Sim hợp tuổi 1999

Dần

Thân chủ: Nam sinh ngày 01/01/1999

Âm lịch: 14/11/1998

Năm can chi: Mậu Dần

Cung mệnh: Thành đầu thổ

Ý nghĩa: Đất trên thành

Lọc theo
Mobifone
0772.91.68.99
1.100.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (1) Thuần Càn (乾 qián): Chính yếu. Cứng mạnh, khô, lớn, khỏe mạnh, đức không nghỉ . tượng vạn vật có khởi đầu, lớn lên, toại chí, hóa thành.

Quẻ hỗ (1) Thuần Càn (乾 qián): Chính yếu. Cứng mạnh, khô, lớn, khỏe mạnh, đức không nghỉ . tượng vạn vật có khởi đầu, lớn lên, toại chí, hóa thành.

Viettel
0973.687.549
1.100.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (1) Thuần Càn (乾 qián): Chính yếu. Cứng mạnh, khô, lớn, khỏe mạnh, đức không nghỉ . tượng vạn vật có khởi đầu, lớn lên, toại chí, hóa thành.

Quẻ hỗ (1) Thuần Càn (乾 qián): Chính yếu. Cứng mạnh, khô, lớn, khỏe mạnh, đức không nghỉ . tượng vạn vật có khởi đầu, lớn lên, toại chí, hóa thành.

Mobifone
0794.86.57.39
1.300.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (40) Lôi Thủy Giải (解 xiè): Tán dã. Nơi nơi. Làm cho tan đi, như làm tan sự nguy hiểm, giải phóng, giải tán, loan truyền, tuyên truyền, phân phát, lưu thông, ban rải, ân xá.

Quẻ hỗ (63) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì): Hợp dã. Hiện hợp. Gặp nhau, cùng nhau, đã xong, việc xong, hiện thực, ích lợi nhỏ.

Viettel
0987.43.9998
3.999.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

6

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (40) Lôi Thủy Giải (解 xiè): Tán dã. Nơi nơi. Làm cho tan đi, như làm tan sự nguy hiểm, giải phóng, giải tán, loan truyền, tuyên truyền, phân phát, lưu thông, ban rải, ân xá.

Quẻ hỗ (63) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì): Hợp dã. Hiện hợp. Gặp nhau, cùng nhau, đã xong, việc xong, hiện thực, ích lợi nhỏ.

Vinaphone
0829661999
15.800.000 ₫
Số Âm - Dương

5 - 5

Tổng nút

9

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (10) Thiên Trạch Lý (履 lǚ): Lễ dã. Lộ hành. Nghi lễ, có chừng mực, khuôn phép, dẫm lên, không cho đi sai, có ý chặn đường thái quá, hệ thống, pháp lý.

Quẻ hỗ (37) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén). : Đồng dã. Nảy nở. Người nhà, gia đinh, cùng gia đình, đồng chủng, đồng nghiệp, cùng xóm, sinh sôi, khai thác mở mang thêm.

Mobifone
0796631989
869.969 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (40) Lôi Thủy Giải (解 xiè): Tán dã. Nơi nơi. Làm cho tan đi, như làm tan sự nguy hiểm, giải phóng, giải tán, loan truyền, tuyên truyền, phân phát, lưu thông, ban rải, ân xá.

Quẻ hỗ (63) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì): Hợp dã. Hiện hợp. Gặp nhau, cùng nhau, đã xong, việc xong, hiện thực, ích lợi nhỏ.

Viettel
0389.41.29.39
1.000.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

Quẻ hỗ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

Mobifone
0934.60.86.39
1.200.000 ₫
Số Âm - Dương

6 - 4

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (60) Thủy Trạch Tiết (節 jié): Chỉ dã. Giảm chế. Ngăn ngừa, tiết độ, kiềm chế, giảm bớt, chừng mực, nhiều thì tràn.

Quẻ hỗ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

Mobifone
0936.45.81.39
1.200.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (60) Thủy Trạch Tiết (節 jié): Chỉ dã. Giảm chế. Ngăn ngừa, tiết độ, kiềm chế, giảm bớt, chừng mực, nhiều thì tràn.

Quẻ hỗ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

Mobifone
0766341489
400.000 ₫
Số Âm - Dương

6 - 4

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (60) Thủy Trạch Tiết (節 jié): Chỉ dã. Giảm chế. Ngăn ngừa, tiết độ, kiềm chế, giảm bớt, chừng mực, nhiều thì tràn.

Quẻ hỗ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

Mobifone
0766351389
400.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (60) Thủy Trạch Tiết (節 jié): Chỉ dã. Giảm chế. Ngăn ngừa, tiết độ, kiềm chế, giảm bớt, chừng mực, nhiều thì tràn.

Quẻ hỗ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

Mobifone
0766499089
400.000 ₫
Số Âm - Dương

6 - 4

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (22) Sơn Hỏa Bí (賁 bì): Sức dã. Quang minh. Trang sức, sửa sang, trang điểm, thấu suốt, rõ ràng.

Quẻ hỗ (40) Lôi Thủy Giải (解 xiè): Tán dã. Nơi nơi. Làm cho tan đi, như làm tan sự nguy hiểm, giải phóng, giải tán, loan truyền, tuyên truyền, phân phát, lưu thông, ban rải, ân xá.

Sim hợp mệnh

Sim hợp tuổi

Sim hợp năm sinh

zalo 0898.56.56.56