Sim hợp tuổi 1981

Thân

Thân chủ: Nam sinh ngày 01/01/1981

Âm lịch: 26/11/1980

Năm can chi: Canh Thân

Cung mệnh: Thạch lựu mộc

Ý nghĩa: Cây thạch lựu

Lọc theo
Vinaphone
0812.117.167
500.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

4

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (40) Lôi Thủy Giải (解 xiè): Tán dã. Nơi nơi. Làm cho tan đi, như làm tan sự nguy hiểm, giải phóng, giải tán, loan truyền, tuyên truyền, phân phát, lưu thông, ban rải, ân xá.

Quẻ hỗ (63) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì): Hợp dã. Hiện hợp. Gặp nhau, cùng nhau, đã xong, việc xong, hiện thực, ích lợi nhỏ.

Vietnamobile
0926897111
21.534.375 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

4

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (13) Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén): Thân dã. Thân thiện. Trên dưới cùng lòng, cùng người ưa thích, cùng một bọn người.

Quẻ hỗ (44) Thiên Phong Cấu (姤 gòu): Ngộ dã. Tương ngộ. Gặp gỡ, cấu kết, liên kết, kết hợp, móc nối, mềm gặp cứng.

Viettel
0869310971
799.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

4

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (58) Thuần Đoài (兌 duì): Duyệt dã. Hiện đẹp. Đẹp đẽ, ưa thích, vui hiện trên mặt, không buồn chán, cười nói, khuyết mẻ.

Quẻ hỗ (37) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén). : Đồng dã. Nảy nở. Người nhà, gia đinh, cùng gia đình, đồng chủng, đồng nghiệp, cùng xóm, sinh sôi, khai thác mở mang thêm.

Viettel
0983017141
799.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

4

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (40) Lôi Thủy Giải (解 xiè): Tán dã. Nơi nơi. Làm cho tan đi, như làm tan sự nguy hiểm, giải phóng, giải tán, loan truyền, tuyên truyền, phân phát, lưu thông, ban rải, ân xá.

Quẻ hỗ (63) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì): Hợp dã. Hiện hợp. Gặp nhau, cùng nhau, đã xong, việc xong, hiện thực, ích lợi nhỏ.

Vinaphone
0817.161091
500.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

4

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (1) Thuần Càn (乾 qián): Chính yếu. Cứng mạnh, khô, lớn, khỏe mạnh, đức không nghỉ . tượng vạn vật có khởi đầu, lớn lên, toại chí, hóa thành.

Quẻ hỗ (1) Thuần Càn (乾 qián): Chính yếu. Cứng mạnh, khô, lớn, khỏe mạnh, đức không nghỉ . tượng vạn vật có khởi đầu, lớn lên, toại chí, hóa thành.

Mobifone
0939.948.011
435.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

4

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (29) Thuần Khảm (坎 kǎn): Hãm dã. Hãm hiểm. Hãm vào ở trong, xuyên sâu vào trong, đóng cửa lại, gập ghềnh, trắc trở, bắt buộc, kìm hãm, thắng.

Quẻ hỗ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

Vinaphone
0817.161091
500.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

4

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (1) Thuần Càn (乾 qián): Chính yếu. Cứng mạnh, khô, lớn, khỏe mạnh, đức không nghỉ . tượng vạn vật có khởi đầu, lớn lên, toại chí, hóa thành.

Quẻ hỗ (1) Thuần Càn (乾 qián): Chính yếu. Cứng mạnh, khô, lớn, khỏe mạnh, đức không nghỉ . tượng vạn vật có khởi đầu, lớn lên, toại chí, hóa thành.

Vinaphone
0941.683.111
1.800.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

4

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (40) Lôi Thủy Giải (解 xiè): Tán dã. Nơi nơi. Làm cho tan đi, như làm tan sự nguy hiểm, giải phóng, giải tán, loan truyền, tuyên truyền, phân phát, lưu thông, ban rải, ân xá.

Quẻ hỗ (63) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì): Hợp dã. Hiện hợp. Gặp nhau, cùng nhau, đã xong, việc xong, hiện thực, ích lợi nhỏ.

Vinaphone
0911117608
600.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

4

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (40) Lôi Thủy Giải (解 xiè): Tán dã. Nơi nơi. Làm cho tan đi, như làm tan sự nguy hiểm, giải phóng, giải tán, loan truyền, tuyên truyền, phân phát, lưu thông, ban rải, ân xá.

Quẻ hỗ (63) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì): Hợp dã. Hiện hợp. Gặp nhau, cùng nhau, đã xong, việc xong, hiện thực, ích lợi nhỏ.

Vinaphone
0941.181.721
600.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

4

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (22) Sơn Hỏa Bí (賁 bì): Sức dã. Quang minh. Trang sức, sửa sang, trang điểm, thấu suốt, rõ ràng.

Quẻ hỗ (40) Lôi Thủy Giải (解 xiè): Tán dã. Nơi nơi. Làm cho tan đi, như làm tan sự nguy hiểm, giải phóng, giải tán, loan truyền, tuyên truyền, phân phát, lưu thông, ban rải, ân xá.

Mobifone
0938.316.211
600.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

4

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (22) Sơn Hỏa Bí (賁 bì): Sức dã. Quang minh. Trang sức, sửa sang, trang điểm, thấu suốt, rõ ràng.

Quẻ hỗ (40) Lôi Thủy Giải (解 xiè): Tán dã. Nơi nơi. Làm cho tan đi, như làm tan sự nguy hiểm, giải phóng, giải tán, loan truyền, tuyên truyền, phân phát, lưu thông, ban rải, ân xá.

Viettel
0961.163.981
700.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

4

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (13) Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén): Thân dã. Thân thiện. Trên dưới cùng lòng, cùng người ưa thích, cùng một bọn người.

Quẻ hỗ (44) Thiên Phong Cấu (姤 gòu): Ngộ dã. Tương ngộ. Gặp gỡ, cấu kết, liên kết, kết hợp, móc nối, mềm gặp cứng.

Sim hợp mệnh

Sim hợp tuổi

Sim hợp năm sinh

zalo 0898.56.56.56