Sim hợp tuổi 1969

Thân

Thân chủ: Nam sinh ngày 01/01/1969

Âm lịch: 13/11/1968

Năm can chi: Mậu Thân

Cung mệnh: Đại dịch thổ

Ý nghĩa: Đất thuộc 1 khu lớn

Lọc theo
Viettel
0969.788.739
2.100.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

6

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (22) Sơn Hỏa Bí (賁 bì): Sức dã. Quang minh. Trang sức, sửa sang, trang điểm, thấu suốt, rõ ràng.

Quẻ hỗ (40) Lôi Thủy Giải (解 xiè): Tán dã. Nơi nơi. Làm cho tan đi, như làm tan sự nguy hiểm, giải phóng, giải tán, loan truyền, tuyên truyền, phân phát, lưu thông, ban rải, ân xá.

Viettel
0978.216.739
2.100.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

2

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (58) Thuần Đoài (兌 duì): Duyệt dã. Hiện đẹp. Đẹp đẽ, ưa thích, vui hiện trên mặt, không buồn chán, cười nói, khuyết mẻ.

Quẻ hỗ (37) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén). : Đồng dã. Nảy nở. Người nhà, gia đinh, cùng gia đình, đồng chủng, đồng nghiệp, cùng xóm, sinh sôi, khai thác mở mang thêm.

Viettel
0968.196.739
2.100.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (19) Địa Trạch Lâm (臨 lín): Đại dã. Bao quản. Việc lớn, người lớn, cha nuôi, vú nuôi, giáo học, nhà sư, kẻ cả, dạy dân, nhà thầu

Quẻ hỗ (24) Địa Lôi Phục (復 fù): Phản dã. Tái hồi. Lại có, trở về, bên ngoài, phản phục.

Viettel
0962.516.739
2.100.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (60) Thủy Trạch Tiết (節 jié): Chỉ dã. Giảm chế. Ngăn ngừa, tiết độ, kiềm chế, giảm bớt, chừng mực, nhiều thì tràn.

Quẻ hỗ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

Viettel
0968.736.539
2.100.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

6

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (60) Thủy Trạch Tiết (節 jié): Chỉ dã. Giảm chế. Ngăn ngừa, tiết độ, kiềm chế, giảm bớt, chừng mực, nhiều thì tràn.

Quẻ hỗ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

Viettel
0989.417.279
2.500.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

6

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (60) Thủy Trạch Tiết (節 jié): Chỉ dã. Giảm chế. Ngăn ngừa, tiết độ, kiềm chế, giảm bớt, chừng mực, nhiều thì tràn.

Quẻ hỗ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

Viettel
0968.174.579
2.500.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

6

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

Quẻ hỗ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

Viettel
0978.761.939
2.500.000 ₫
Số Âm - Dương

3 - 7

Tổng nút

9

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

Quẻ hỗ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

Viettel
0968.874.979
2.500.000 ₫
Số Âm - Dương

5 - 5

Tổng nút

7

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

Quẻ hỗ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

Viettel
0987.326.139
2.500.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (50) Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng): Định dã. Nung đúc. Đứng được, chậm đứng, trồng, nung nấu, rèn luyện, vững chắc, ước hẹn.

Quẻ hỗ (43) Trạch Thiên Quải (夬 guài): Quyết dã. Dứt khoát. Dứt hết, biên cương, ranh giới, thành phần, thành khoảnh, quyết định, quyết nghị, cổ phần, thôi, khai lề lối.

Viettel
0977.895.139
2.500.000 ₫
Số Âm - Dương

2 - 8

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (22) Sơn Hỏa Bí (賁 bì): Sức dã. Quang minh. Trang sức, sửa sang, trang điểm, thấu suốt, rõ ràng.

Quẻ hỗ (40) Lôi Thủy Giải (解 xiè): Tán dã. Nơi nơi. Làm cho tan đi, như làm tan sự nguy hiểm, giải phóng, giải tán, loan truyền, tuyên truyền, phân phát, lưu thông, ban rải, ân xá.

Viettel
0967.608.139
2.500.000 ₫
Số Âm - Dương

5 - 5

Tổng nút

9

Sim hợp mệnh

Thổ

Quẻ chủ (32) Lôi Phong Hằng (恆 héng): Cửu dã. Trường cửu. Lâu dài, chậm chạp, đạo lâu bền như vợ chồng, kéo dài câu chuyện, thâm giao, nghĩa cố tri, xưa, cũ.

Quẻ hỗ (43) Trạch Thiên Quải (夬 guài): Quyết dã. Dứt khoát. Dứt hết, biên cương, ranh giới, thành phần, thành khoảnh, quyết định, quyết nghị, cổ phần, thôi, khai lề lối.

Sim hợp mệnh

Sim hợp tuổi

Sim hợp năm sinh

zalo 0898.56.56.56