Sim hợp tuổi 1959

Tuất

Thân chủ: Nam sinh ngày 01/01/1959

Âm lịch: 22/11/1958

Năm can chi: Mậu Tuất

Cung mệnh: Bình địa mộc

Ý nghĩa: Cây ở đồng bằng

Lọc theo
Viettel
0981716721
799.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

2

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (1) Thuần Càn (乾 qián): Chính yếu. Cứng mạnh, khô, lớn, khỏe mạnh, đức không nghỉ . tượng vạn vật có khởi đầu, lớn lên, toại chí, hóa thành.

Quẻ hỗ (1) Thuần Càn (乾 qián): Chính yếu. Cứng mạnh, khô, lớn, khỏe mạnh, đức không nghỉ . tượng vạn vật có khởi đầu, lớn lên, toại chí, hóa thành.

Viettel
0866571441
799.000 ₫
Số Âm - Dương

6 - 4

Tổng nút

2

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (1) Thuần Càn (乾 qián): Chính yếu. Cứng mạnh, khô, lớn, khỏe mạnh, đức không nghỉ . tượng vạn vật có khởi đầu, lớn lên, toại chí, hóa thành.

Quẻ hỗ (1) Thuần Càn (乾 qián): Chính yếu. Cứng mạnh, khô, lớn, khỏe mạnh, đức không nghỉ . tượng vạn vật có khởi đầu, lớn lên, toại chí, hóa thành.

Viettel
0867345141
799.000 ₫
Số Âm - Dương

5 - 5

Tổng nút

9

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (15) Địa Sơn Khiêm (謙 qiān): Thoái dã. Cáo thoái. Khiêm tốn, nhún nhường, khiêm từ, cáo thoái, từ giã, lui vào trong, giữ gìn, nhốt vào trong, đóng cửa.

Quẻ hỗ (40) Lôi Thủy Giải (解 xiè): Tán dã. Nơi nơi. Làm cho tan đi, như làm tan sự nguy hiểm, giải phóng, giải tán, loan truyền, tuyên truyền, phân phát, lưu thông, ban rải, ân xá.

Viettel
0978937961
699.000 ₫
Số Âm - Dương

3 - 7

Tổng nút

9

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (10) Thiên Trạch Lý (履 lǚ): Lễ dã. Lộ hành. Nghi lễ, có chừng mực, khuôn phép, dẫm lên, không cho đi sai, có ý chặn đường thái quá, hệ thống, pháp lý.

Quẻ hỗ (37) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén). : Đồng dã. Nảy nở. Người nhà, gia đinh, cùng gia đình, đồng chủng, đồng nghiệp, cùng xóm, sinh sôi, khai thác mở mang thêm.

Viettel
0979760901
699.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

Quẻ hỗ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

Viettel
0964698791
799.000 ₫
Số Âm - Dương

5 - 5

Tổng nút

9

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (10) Thiên Trạch Lý (履 lǚ): Lễ dã. Lộ hành. Nghi lễ, có chừng mực, khuôn phép, dẫm lên, không cho đi sai, có ý chặn đường thái quá, hệ thống, pháp lý.

Quẻ hỗ (37) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén). : Đồng dã. Nảy nở. Người nhà, gia đinh, cùng gia đình, đồng chủng, đồng nghiệp, cùng xóm, sinh sôi, khai thác mở mang thêm.

Viettel
0964571871
799.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

Quẻ hỗ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

Viettel
0962417891
799.000 ₫
Số Âm - Dương

5 - 5

Tổng nút

7

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (61) Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú): Tín dã. Trung thật. Tín thật, không ngờ vực, có uy tín cho người tin tưởng, tín ngưỡng, ở trong.

Quẻ hỗ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

Viettel
0961962981
799.000 ₫
Số Âm - Dương

5 - 5

Tổng nút

1

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (10) Thiên Trạch Lý (履 lǚ): Lễ dã. Lộ hành. Nghi lễ, có chừng mực, khuôn phép, dẫm lên, không cho đi sai, có ý chặn đường thái quá, hệ thống, pháp lý.

Quẻ hỗ (37) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén). : Đồng dã. Nảy nở. Người nhà, gia đinh, cùng gia đình, đồng chủng, đồng nghiệp, cùng xóm, sinh sôi, khai thác mở mang thêm.

Viettel
0961679181
799.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (60) Thủy Trạch Tiết (節 jié): Chỉ dã. Giảm chế. Ngăn ngừa, tiết độ, kiềm chế, giảm bớt, chừng mực, nhiều thì tràn.

Quẻ hỗ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

Viettel
0976019961
699.000 ₫
Số Âm - Dương

4 - 6

Tổng nút

8

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (60) Thủy Trạch Tiết (節 jié): Chỉ dã. Giảm chế. Ngăn ngừa, tiết độ, kiềm chế, giảm bớt, chừng mực, nhiều thì tràn.

Quẻ hỗ (27) Sơn Lôi Di (頤 yí): Dưỡng dã. Dung dưỡng. Chăm lo, tu bổ, thêm, ăn uống, bổ dưỡng, bồi dưỡng, ví như trời nuôi muôn vật, thánh nhân nuôi người.

Viettel
0866411141
799.000 ₫
Số Âm - Dương

6 - 4

Tổng nút

2

Sim hợp mệnh

Mộc

Quẻ chủ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

Quẻ hỗ (2) Thuần Khôn (坤 kūn): Thuận dã. Nhu thuận. Thuận tòng, mềm dẻo, theo đường mà được lợi, hòa theo lẽ, chịu lấy.

Sim hợp mệnh

Sim hợp tuổi

Sim hợp năm sinh

zalo 0898.56.56.56